Bài tập giải tích : Nhóm ngành 1. Tập 2 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02673nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036334 | ||
005 | 20150529104728.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044732 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b BAI(2) 1998 | ||
245 | |a Bài tập giải tích : |b Nhóm ngành 1. |n Tập 2 / |c Cb.: Phạm Ngọc Thao,... [et al.] | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 258 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Thao, |d 1933-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 850 |d 850 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |m 1 |o 515 |p GT004158 |q 2015-01-02 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT014106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT024054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11783 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11784 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11785 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11786 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11787 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11788 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |