Cơ sở giải tích hiện đại. Tập 1 /
Đề cập tới những kiến thức cơ bản cần thiết cho tất cả các ngành toán học hiện có liên quan đến giải tích như: Thuyết tập hợp, số thực, không gian Mêtric, đường thẳng thực, không gian định chuẩn, phép tính vi phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1973
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02924nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001641 | ||
005 | 20150529103836.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b DIE(1) 1973 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Dieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở giải tích hiện đại. |n Tập 1 / |c J. Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1973 | ||
300 | |a 318 tr. | ||
520 | |a Đề cập tới những kiến thức cơ bản cần thiết cho tất cả các ngành toán học hiện có liên quan đến giải tích như: Thuyết tập hợp, số thực, không gian Mêtric, đường thẳng thực, không gian định chuẩn, phép tính vi phân. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Toán học | ||
700 | 1 | |a Phan, Đức Chính, |d 1936-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 85 |d 85 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1065 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1066 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1067 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1068 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1075 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1076 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1077 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1078 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |