Dân số định cư môi trường /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02672nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036329 | ||
005 | 20150529104724.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044727 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 363.7 |2 14 | ||
090 | |a 363.7 |b NG-H 2001 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Hòe, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Dân số định cư môi trường / |c Nguyễn Đình Hoè |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 2001 | ||
300 | |a 208 | ||
653 | |a Dân số môi trường | ||
653 | |a Khoa học môi trường | ||
653 | |a Định canh | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 845 |d 845 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11705 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT000837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11706 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT004153 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT007469 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT010785 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT014101 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT017417 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT020733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT024049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT027365 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT030681 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11715 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK000837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11716 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK001837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11717 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK002837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11718 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK003837 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |