Thực tập giải phẫu người /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02618nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036327 | ||
005 | 20150529104723.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044724 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 571.3 | ||
090 | |a 571.3 |b NG-N 2001 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Nhân, |d 1960- | |
245 | 1 | 0 | |a Thực tập giải phẫu người / |c Nguyễn Hữu Nhân |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 146 tr. | ||
653 | |a Giải phẫu | ||
653 | |a Giải phẫu người | ||
653 | |a Hình thái giải phẫu | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 843 |d 843 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT000835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT004151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT007467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT010783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT014099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT017415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT020731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT024047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11685 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT027363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11686 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT030679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11687 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK000835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11688 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK001835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11689 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK002835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 11690 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK003835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |