Cơ sở giải tích hiện đại. Tập 3 /
Giới thiệu những phần bổ sung về tôpô và đại số tôpô; Các khái niệm về tích phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02771nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001640 | ||
005 | 20150529103835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001691 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b DIE(3) 1976 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Dieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở giải tích hiện đại. |n Tập 3 / |c J. Dieudonne ; Ngd. : Phan Văn Chương |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1976 | ||
300 | |a 337 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu những phần bổ sung về tôpô và đại số tôpô; Các khái niệm về tích phân. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Tích phân | ||
653 | |a Tôpô | ||
700 | 1 | |a Phan, Văn Chương, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 84 |d 84 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1051 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1052 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1053 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1054 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016656 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019972 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023288 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1059 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026604 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1060 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029920 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1061 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1062 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1063 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1064 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |