Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02690nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036321 | ||
005 | 20150529104719.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044715 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510.76 | ||
090 | |a 510.76 |b BAI(1) 2002 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp. |n Tập 1, |p Đại số và hình học giải tích / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí |
250 | 0 | 0 | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 388 tr. | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 837 |d 837 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT000829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT004145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT007461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT010777 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT014093 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT017409 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT020725 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT024041 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT027357 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT030673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11603 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK000829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11604 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK001829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11605 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK002829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 11606 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK003829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |