Hoá đại cương : Lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 4 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02619nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036317 | ||
005 | 20150529104716.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044711 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 540.71 | ||
090 | |a 540.71 |b NG-T 2001 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Thọ | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá đại cương : |b Lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học / |c Nguyễn Quang Thọ |
250 | |a Tái bản lần 4 | ||
260 | |a H., |c 2001 | ||
300 | |a 218 tr. | ||
653 | |a Hoá đại cương | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 833 |d 833 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11537 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT000825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11538 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT004141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT007457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT010773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT014089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT017405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT020721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT024037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT027353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT030669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11547 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK000825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11548 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK001825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11549 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK002825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11550 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK003825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |