Lí thuyết dao động. Tập 2 /
Gồm các phần: các hệ tuyến tính vô số bậc tự do; ổn định chuyển động và dao động phi tuyến; Phụ lục.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1977
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02983nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001637 | ||
005 | 20150529103834.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001687 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 |2 14 | ||
090 | |a 531 |b BAB(2) 1977 | ||
094 | |a 22.236.35 | ||
100 | 1 | |a Babacôp, I.M. | |
245 | 1 | 0 | |a Lí thuyết dao động. |n Tập 2 / |c I.M. Babacôp ; Ngd. : Phạm Huyễn, Nguyễn Ngọc Quyên, Lê Xuân Cận |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1977 | ||
300 | |a 466 tr. | ||
520 | |a Gồm các phần: các hệ tuyến tính vô số bậc tự do; ổn định chuyển động và dao động phi tuyến; Phụ lục. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Dao động phi tuyến | ||
653 | |a Hệ tuyến tính | ||
700 | 1 | |a Lê, Xuân Cận, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Quyên, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Phạm, Huyễn, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 83 |d 83 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1037 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1038 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT003391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1039 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT006707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1040 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT010023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT013339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT016655 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1043 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT019971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1044 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT023287 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT026603 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT029919 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1047 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1048 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1049 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 1050 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |