Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02695nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036312 | ||
005 | 20150529104713.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044703 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.13 | ||
090 | |a 005.13 |b NG-N 2001 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Ngự | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / |c Nguyễn Hữu Ngự |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 245 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Ngôn ngữ Pascal | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 828 |d 828 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT000820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT004136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT007452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT010768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT014084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT017400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT020716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT024032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT027348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT030664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11477 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK000820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11478 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK001820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11479 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK002820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 11480 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK003820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |