Tế bào học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02688nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036305 | ||
005 | 20150529104709.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 560/590 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Như Hiền | |
245 | |a Tế bào học / |c Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 229 tr. | ||
653 | |a Lạp thể | ||
653 | |a Màng sinh học | ||
653 | |a Ty thể | ||
653 | |a Tế bào | ||
653 | |a Tế bào chất | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Xuân Hậu, |d 1942- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 821 |d 821 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT000813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT004129 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT007445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT010761 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT014077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT017393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT020709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT024025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT027341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT030657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11379 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK000813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11380 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK001813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11381 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK002813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11382 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK003813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |