Sinh học đại cương : Sinh học cơ thể thực vật T2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ ba |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02683nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036304 | ||
005 | 20150529104708.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044691 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 560/590 | ||
100 | 1 | |a Hoàng Đức Cự | |
245 | |a Sinh học đại cương : |b Sinh học cơ thể thực vật T2 / |c Hoàng Đức Cự | ||
250 | |a In lần thứ ba | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 152 | ||
653 | |a Hình thái thực vật | ||
653 | |a Hốc môn thực vật | ||
653 | |a Sự thích nghi | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 820 |d 820 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT000812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT004128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT007444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT010760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT014076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT017392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT020708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT024024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT027340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p GT030656 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11365 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK000812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11366 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK001812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11367 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK002812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 560_590000000000000 |7 0 |9 11368 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 560/590 |p TK003812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |