Cấu trúc phổ phân tử /

Bản chất của 3 loại phổ phân tử tự do: Phổ điện tử, phổ phân tử và phổ quay, ngoài ra còn đề cập đến quy luật phổ của các phân tử trong hệ tương tác - một vấn đề mới trong quang phổ học.

Lưu vào:
Tác giả chính: Lý, Hoà
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1975
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02888nam a2200445 a 4500
001 dlc000001622
005 20150529103834.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950001671 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 535.8  |2 14 
090 |a 535.8  |b LY-H 1975 
094 |a 22.344.32 
100 1 |a Lý, Hoà 
245 1 0 |a Cấu trúc phổ phân tử /  |c Lý Hoà 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1975 
300 |a 256 tr. 
520 |a Bản chất của 3 loại phổ phân tử tự do: Phổ điện tử, phổ phân tử và phổ quay, ngoài ra còn đề cập đến quy luật phổ của các phân tử trong hệ tương tác - một vấn đề mới trong quang phổ học. 
653 |a Phổ phân tử 
653 |a Phổ điện tử 
653 |a Quang phổ học 
653 |a Tán xạ 
942 |c GT 
999 |c 82  |d 82 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1023  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT000074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1024  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT003390  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1025  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT006706  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1026  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT010022  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1027  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT013338  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1028  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT016654  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1029  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT019970  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1030  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT023286  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1031  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT026602  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1032  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p GT029918  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1033  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p TK000074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1034  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p TK001074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1035  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p TK002074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 535_800000000000000  |7 0  |9 1036  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 535.8   |p TK003074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK