Sinh học đại cương : Sinh học phân tử - tế bào. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02647nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036303 | ||
005 | 20150529104707.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044690 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 570 | ||
090 | |a 570 |b HO-C(1) 1998 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Đức Cự | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học đại cương : |b Sinh học phân tử - tế bào. |n Tập 1 / |c Hoàng Đức Cự |
250 | |a In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 178 | ||
653 | |a Sinh học phân tử | ||
653 | |a Tế bào | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 819 |d 819 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11341 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT000811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11342 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT004127 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11343 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT007443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11344 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT010759 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11345 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT014075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11346 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT017391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11347 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT020707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11348 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT024023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11349 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT027339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11350 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT030655 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11351 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK000811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11352 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK001811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11353 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK002811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 11354 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK003811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |