Giáo trình vật lý chất rắn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02712nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036301 | ||
005 | 20150529104706.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044688 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 531 | ||
090 | |a 531 |b NG-N 1998 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Bảo Ngọc, |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vật lý chất rắn / |c Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ hai |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 344 tr. | ||
653 | |a Cơ học chất rắn | ||
653 | |a Vật lý chất rắn | ||
653 | |a Độ dẫn điện | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Nhã | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 817 |d 817 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11313 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11314 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT004125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT007441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT010757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT014073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT017389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT020705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT024021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT027337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT030653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11323 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11324 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11325 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 11326 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |