Bài tập vật lý lý thuyết. Tập 1, Cơ học lý thuyết, điện động lực học và lý thuyết tương đối /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02770nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036299 | ||
005 | 20150529104705.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044686 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530.1 | ||
090 | |a 530.1 |b BAI(1) 1998 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý lý thuyết. |n Tập 1, |p Cơ học lý thuyết, điện động lực học và lý thuyết tương đối / |c Cb. : Nguyễn Hữu Mình |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 287 tr. | ||
653 | |a Cơ học lý thuyết | ||
653 | |a Lý thuyết tương đối | ||
653 | |a Điện động lực học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Mình, |d d. 2011, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 815 |d 815 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11285 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT000807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11286 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT004123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11287 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT007439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11288 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT010755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11289 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT014071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11290 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT017387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11291 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT020703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11292 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT024019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11293 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT027335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11294 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT030651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11295 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK000807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11296 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK001807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11297 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK002807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 11298 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK003807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |