Vật lý thống kê /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02689nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036297 | ||
005 | 20150529104703.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044683 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530.13 | ||
090 | |a 530.13 |b VAT 1998 | ||
245 | 0 | 0 | |a Vật lý thống kê / |c Cb.: Nguyễn Quang Báu ; Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 307 tr. | ||
653 | |a Vật lý thống kê | ||
700 | 1 | |a Bùi, Bằng Đoan | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Báu, |d 1954- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hùng, |d 1943- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 813 |d 813 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT000805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT004121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT007437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT010753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT014069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT017385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT020701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT024017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT027333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT030649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11267 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK000805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11268 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK001805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11269 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK002805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 11270 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK003805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |