Giáo trình toán đại cương : dùng cho nhóm ngành 1. Phần 2, giải tích. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02731nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036296 | ||
005 | 20150529104703.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044682 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510.71 | ||
090 | |a 510.71 |b PH-T(2.2) 1998 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Thao, |d 1933- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán đại cương : |b dùng cho nhóm ngành 1. |n Phần 2, |p giải tích. Tập 2 / |c Cb.: Phạm Ngọc Thao |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 262 tr. | ||
653 | |a Chuỗi số | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Toán đại cương | ||
653 | |a Tích phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 812 |d 812 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11243 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT000804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11244 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT004120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT007436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT010752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11247 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT014068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11248 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT017384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT020700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT024016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT027332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT030648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11253 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK000804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11254 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK001804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11255 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK002804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 11256 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK003804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |