Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02686nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036294 | ||
005 | 20150529104701.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044680 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 512 | ||
090 | |a 512 |b PH-H 1998 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số và hình học giải tích : |b Nhóm ngành 2 / |c Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 109 tr. | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Phạm Thị Oanh | |
700 | 1 | |a Đào, Huy Bích, |d 1937- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 810 |d 810 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT004118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11217 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11218 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11219 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT014066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11220 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11221 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11222 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT024014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11223 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11224 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030646 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11225 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11226 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11227 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11228 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |