Lí thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lí học lượng tử /
Giới thiệu những điểm cơ bản nhất của lí thuyết nhóm và lí thuyết biểu diễn nhóm cần thiết cho việc ứng dụng trong vật lí học lượng tử.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1972
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02896nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001621 | ||
005 | 20150529103833.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001670 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512.2 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b NG-P 1972 | ||
094 | |a 22.314.1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Phương, |d 1927-2004 | |
245 | 1 | 0 | |a Lí thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lí học lượng tử / |c Nguyễn Hoàng Phương |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1972 | ||
300 | |a 583 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu những điểm cơ bản nhất của lí thuyết nhóm và lí thuyết biểu diễn nhóm cần thiết cho việc ứng dụng trong vật lí học lượng tử. | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
653 | |a Hạt nhân | ||
653 | |a Lí thuyết nhóm | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 81 |d 81 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT000073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT003389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT006705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT010021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT013337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT016653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT019969 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT023285 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT026601 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p GT029917 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1019 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p TK000073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1020 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p TK001073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1021 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p TK002073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_200000000000000 |7 0 |9 1022 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.2 |p TK003073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |