Hoá học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02689nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036293 | ||
005 | 20150529104701.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044679 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 540.71 |2 14 | ||
090 | |a 540.71 |b ĐA-T 1999 | ||
100 | 1 | |a Đào, Đình Thức | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học đại cương / |c Đào Đình Thức |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 3 |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 303 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Cấu tạo phân tử | ||
653 | |a Háo học | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 809 |d 809 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT000801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT004117 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11203 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT007433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11204 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT010749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11205 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT014065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11206 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT017381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT020697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT024013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT027329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p GT030645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11211 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK000801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11212 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK001801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11213 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK002801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 11214 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p TK003801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |