Phép tính vi phân và tích phân hàm của hàm một biến : Nhóm ngành 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02788nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036291 | ||
005 | 20150529104659.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044677 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b PH-H 1998 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân và tích phân hàm của hàm một biến : |b Nhóm ngành 2 / |c Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 144 tr. | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
700 | 1 | |a Phạm Thị Oanh | |
700 | 1 | |a Đào, Huy Bích, |d 1937- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 807 |d 807 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11173 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11174 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11175 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11176 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11177 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT014063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11178 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT024011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11183 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11184 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11185 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11186 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |