Giáo trình tin học. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02726nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036289 | ||
005 | 20150529104658.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044673 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 004.071 | ||
090 | |a 004.071 |b HO-Đ(1) 2000 | ||
100 | 1 | |a Hồ, Sỹ Đàm, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tin học. |n Tập 1 / |c Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 220 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hệ điều hành MS-DOS | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Lê, Khắc Thành | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 805 |d 805 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11145 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT000797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11146 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT004113 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11147 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT007429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11148 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT010745 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11149 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT014061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11150 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT017377 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT020693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT024009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT027325 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT030641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11155 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p TK000797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11156 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p TK001797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11157 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p TK002797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 11158 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p TK003797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |