Giáo trình thống kê sinh học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học kỹ thuật,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02698nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036287 | ||
005 | 20150529104657.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044669 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 570.1 | ||
090 | |a 570.1 |b CH-M 1999 | ||
100 | 1 | |a Chu, Văn Mẫn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thống kê sinh học / |c Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
260 | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật, |c 1999 | ||
300 | |a 162 tr. | ||
653 | |a Chỉ số biến thiên | ||
653 | |a Hàm tương quan | ||
653 | |a Đại lượng trung bình | ||
700 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 803 |d 803 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT000795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT004111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT007427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT010743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT014059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT017375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT020691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT024007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT027323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT030639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11127 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK000795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11128 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK001795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11129 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK002795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 11130 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK003795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |