Giáo trình di truyền học người : Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, y học, sư phạm các trường đại học và cao đẳng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học kỹ thuật ,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02859nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036286 | ||
005 | 20150529104656.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044668 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 576.5 | ||
090 | |a 576.5 |b CH-M 2000 | ||
100 | 1 | |a Chu, Văn Mẫn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình di truyền học người : |b Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, y học, sư phạm các trường đại học và cao đẳng / |c Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt |
260 | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật , |c 1999 | ||
300 | |a 154 tr. | ||
653 | |a Di truyền hoá sinh | ||
653 | |a Gen | ||
653 | |a Nhiễm sắc thể | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Trần Chiến | |
700 | 1 | |a Trịnh, Đình Đạt, |d 1945- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 802 |d 802 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT000794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT004110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT007426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT010742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT014058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT017374 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT020690 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT024006 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT027322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p GT030638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11113 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p TK000794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11114 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p TK001794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11115 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p TK002794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_500000000000000 |7 0 |9 11116 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576.5 |p TK003794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |