Bài tập toán cao cấp : T1 Đại số và hình học giải tích /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02562nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036284 | ||
005 | 20150529104654.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044665 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510 | ||
245 | |a Bài tập toán cao cấp : |b T1 Đại số và hình học giải tích / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 385 tr. | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 800 |d 800 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT000792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT004108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT007424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT010740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT014056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT017372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT020688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT024004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT027320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT030636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11085 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK000792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11086 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK001792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11087 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK002792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11088 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK003792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |