Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02657nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036280 | ||
005 | 20150529104652.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044661 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 363.7 | ||
090 | |a 363.7 |b MOI 1997 | ||
245 | 0 | 0 | |a Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi / |c Cb.: Lê Văn Khoa |
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1997 | ||
300 | |a 143 tr. | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Miền núi | ||
653 | |a Phát triển bền vững | ||
700 | 1 | |a Lê, Văn Khoa, |d 1942-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 796 |d 796 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11019 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT000788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11020 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT004104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11021 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT007420 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11022 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT010736 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11023 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT014052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11024 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT017368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT020684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT024000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11027 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT027316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11028 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT030632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11029 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK000788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11030 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK001788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11031 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK002788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 11032 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK003788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |