Toán học cao cấp : T3 Phép tính giải tích nhiều biến số /
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02611nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036279 | ||
005 | 20150529104651.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044660 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TOA(3) 1998 | ||
245 | |a Toán học cao cấp : |b T3 Phép tính giải tích nhiều biến số / |c Cb. : Nguyễn Đình Trí | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Toán học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 795 |d 795 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT014051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027315 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11015 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11016 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11017 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 11018 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |