Toán học cao cấp : T2 Phép tính giải tích một biến số /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02604nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036278 | ||
005 | 20150529104651.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044659 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Trí | |
245 | |a Toán học cao cấp : |b T2 Phép tính giải tích một biến số / |c Nguyễn Văn Trí | ||
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 343 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 794 |d 794 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT000786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT004102 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT007418 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT010734 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT014050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT017366 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT020682 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT023998 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 10999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT027314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT030630 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11001 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK000786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11002 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK001786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11003 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK002786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 11004 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK003786 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |