Vật lý đại cương : dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật. Soạn theo chương trình đã được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp duyệt. Tập 3, Dao động sóng - Quang học - Vật lí lượng tử /

Trình bày 3 phần chính là: Dao động sóng; Quang học; Vật lí lượng tử. Nghiên cứu các loại dao động và sóng cơ, cơ sở quang hình học, các hiện tượng giao thoa, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, hiệu ứng quang điện, nguyên tử, chất rắn..

Lưu vào:
Đồng tác giả: Lương, Duyên Bình, 1934-, Ngô, Phú An, 1937-, Vũ, Đình Cự, 1936-2011
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1970
Phiên bản:In lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03301nam a2200481 a 4500
001 dlc000001608
005 20150529103831.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950001657 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 530 
090 |a 530  |b VAT(3) 1970 
094 |a 22.3z73 
245 1 0 |a Vật lý đại cương :  |b dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật. Soạn theo chương trình đã được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp duyệt.  |n Tập 3,  |p Dao động sóng - Quang học - Vật lí lượng tử /  |c Ngô Phú An, [et al.] 
250 |a In lần 2 có sửa chữa, bổ sung 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1970 
300 |a 281 tr. 
520 |a Trình bày 3 phần chính là: Dao động sóng; Quang học; Vật lí lượng tử. Nghiên cứu các loại dao động và sóng cơ, cơ sở quang hình học, các hiện tượng giao thoa, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, hiệu ứng quang điện, nguyên tử, chất rắn.. 
653 |a Dao động sóng 
653 |a Quang học 
653 |a Vật lí lượng tử 
653 |a Vật lí đại cương 
700 1 |a Lương, Duyên Bình,  |d 1934- 
700 1 |a Ngô, Phú An,  |d 1937- 
700 1 |a Vũ, Đình Cự,  |d 1936-2011 
942 |c GT 
999 |c 79  |d 79 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 981  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT000071  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 982  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT003387  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 983  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT006703  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 984  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT010019  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 985  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT013335  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 986  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT016651  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 987  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT019967  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 988  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT023283  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 989  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT026599  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 990  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT029915  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 991  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK000071  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 992  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK001071  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 993  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK002071  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 994  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK003071  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK