Hoá học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02560nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036273 | ||
005 | 20150529104647.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044653 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 540 | ||
100 | 1 | |a Đào Đình Thức | |
245 | |a Hoá học đại cương / |c Đào Đình Thức | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1996 | ||
300 | |a 303 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Cấu tạo phân tử | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 789 |d 789 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT000781 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT004097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT007413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT010729 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT014045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT017361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT020677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT023993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT027309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT030625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10931 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK000781 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10932 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK001781 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10933 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK002781 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 10934 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK003781 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |