Dân số học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02695nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036266 | ||
005 | 20150529104642.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044646 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 304.6 | ||
090 | |a 304.6 |b NG-T 1998 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Minh Tuệ | |
245 | |a Dân số học đại cương / |c Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 128 tr. | ||
653 | |a Dân số học | ||
653 | |a Hình thái quần cư | ||
653 | |a Kết cấu dân số | ||
653 | |a Động lực dân số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Lê | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 782 |d 782 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10823 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT000774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10824 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT004090 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10825 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT007406 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10826 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT010722 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10827 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT014038 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10828 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT017354 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10829 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT020670 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10830 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT023986 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10831 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT027302 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10832 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p GT030618 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10833 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p TK000774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10834 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p TK001774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10835 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p TK002774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 304_600000000000000 |7 0 |9 10836 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 304.6 |p TK003774 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |