Tâm lý học xã hội /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02621nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036265 | ||
005 | 20150529104642.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044645 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 302 | ||
090 | |a 302 |b NG-C 1998 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Chính | |
245 | 1 | 0 | |a Tâm lý học xã hội / |c Nguyễn Đình Chính, Phạm Ngọc Uyển |
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1998 | ||
300 | |a 110 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý xã hội | ||
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Uyển | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 781 |d 781 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT000773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT004089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT007405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT010721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT014037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT017353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT020669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT023985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT027301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p GT030617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10819 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p TK000773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10820 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p TK001773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10821 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p TK002773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_000000000000000 |7 0 |9 10822 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302 |p TK003773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |