Mạch vi điện tử và ứng dụng /
Những tính chất chung về cấu trúc của vi mạch và quy trình chế tạo ra chúng; Một số kiến thức cơ bản về toán học; Các mạch vi điện tử tuyến tính; Các mạch tích hợp.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02868nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001575 | ||
005 | 20150529103830.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001621 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.381 |2 14 | ||
090 | |a 621.381 |b NG-C 1980 | ||
094 | |a 32.844.19 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Khang Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Mạch vi điện tử và ứng dụng / |c Nguyễn Khang Cường |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1980 | ||
300 | |a 400 tr. | ||
520 | |a Những tính chất chung về cấu trúc của vi mạch và quy trình chế tạo ra chúng; Một số kiến thức cơ bản về toán học; Các mạch vi điện tử tuyến tính; Các mạch tích hợp. | ||
653 | |a Mạch tích hợp | ||
653 | |a Vi mạch | ||
653 | |a Vi điện tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 78 |d 78 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT000070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT003386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT006702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT010018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 971 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT013334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 972 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT016650 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 973 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT019966 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 974 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT023282 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 975 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT026598 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 976 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT029914 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 977 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK000070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 978 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK001070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 979 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK002070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 980 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK003070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |