Triết học Mác-Lênin : đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. Tập 2
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02692nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036260 | ||
005 | 20150529104639.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044640 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.411 | ||
090 | |a 335.411 |b TRI(2) 1997 | ||
245 | 0 | 0 | |a Triết học Mác-Lênin : |b đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. |n Tập 2 |
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1997 | ||
300 | |a 164 tr. | ||
653 | |a Bài giảng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 776 |d 776 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT000768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT004084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT007400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT010716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT014032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT017348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT020664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT023980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT027296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT030612 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10749 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK000768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10750 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK001768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10751 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK002768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10752 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK003768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |