Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác Lênin
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02641nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036258 | ||
005 | 20150529104637.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044638 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.411 | ||
090 | |a 335.411 |b HUO 1998 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác Lênin |
250 | 0 | 0 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 112 tr. | ||
653 | |a Hướng dẫn ôn thi | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 774 |d 774 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT000766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT004082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT007398 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT010714 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT014030 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT017346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10717 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT020662 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10718 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT023978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10719 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT027294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10720 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT030610 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10721 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK000766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10722 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK001766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10723 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK002766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10724 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK003766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |