Triết học Mác-Lênin : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. Tập 1
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02759nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036257 | ||
005 | 20150529104637.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044637 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.411 | ||
090 | |a 335.411 |b TRI(1) 1997 | ||
245 | 0 | 0 | |a Triết học Mác-Lênin : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. |n Tập 1 |
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1997 | ||
300 | |a 228 tr. | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
653 | |a Đề cương bài giảng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 773 |d 773 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10697 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT000765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10698 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT004081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10699 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT007397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10700 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT010713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10701 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT014029 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10702 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT017345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10703 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT020661 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10704 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT023977 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10705 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT027293 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10706 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT030609 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10707 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK000765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10708 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK001765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10709 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK002765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 10710 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p TK003765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |