Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02585nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036254 | ||
005 | 20150529104635.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044634 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.43 | ||
090 | |a 335.43 |b HUO 1998 | ||
245 | |a Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 77 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | |a Hướng dẫn ôn thi | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 770 |d 770 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10655 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT000762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10656 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT004078 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10657 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT007394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10658 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT010710 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10659 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT014026 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10660 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT017342 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT020658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT023974 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT027290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT030606 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10665 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK000762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10666 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK001762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10667 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK002762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 10668 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK003762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |