Vật lí thống kê. Tập 2 /
Sự cân bằng pha; Các tính chất của vật chất khi mật độ lớn; Thăng giáng; Sự đối xứng của các tinh thể; Chuyển pha loại hai; Các bề mặt.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1974
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03002nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001542 | ||
005 | 20150529103830.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001587 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.13 |2 14 | ||
090 | |a 530.13 |b LAN(2) 1974 | ||
094 | |a 22.317 | ||
100 | 1 | |a Lanđau, L.Đ. | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lí thống kê. |n Tập 2 / |c L.Đ. Lanđau, E.M. Lifsitx ; Ngd. : Dương Văn Phi, Nguyễn Hoài Châu, Trần Văn Phát |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1974 | ||
300 | |a 383 tr. | ||
520 | |a Sự cân bằng pha; Các tính chất của vật chất khi mật độ lớn; Thăng giáng; Sự đối xứng của các tinh thể; Chuyển pha loại hai; Các bề mặt. | ||
653 | |a Vật lí thống kê | ||
700 | 1 | |a Dương, Văn Phi, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Lifsitx, E.M. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoài Châu, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Phát, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 77 |d 77 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 953 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT000069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 954 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT003385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 955 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT006701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 956 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT010017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 957 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT013333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 958 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT016649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 959 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT019965 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 960 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT023281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 961 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT026597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 962 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p GT029913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 963 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK000069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 964 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK001069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 965 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK002069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_130000000000000 |7 0 |9 966 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.13 |p TK003069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |