Xã hội học thế kỷ XX : lịch sử và công nghệ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02689nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036249 | ||
005 | 20150529104631.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044629 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 301 | ||
090 | |a 301 |b CAP 2000 | ||
100 | 1 | |a Capitonov, E.A. | |
245 | |a Xã hội học thế kỷ XX : |b lịch sử và công nghệ / |c E.A. Capitonov;Biên dịch: Nguyễn Quý Thanh | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 2000 | ||
300 | |a 492 tr. | ||
653 | |a Lịch sử công nghệ | ||
653 | |a Lịch sử xã hội | ||
653 | |a Xá hội học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quý Thanh, |d 1965- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 765 |d 765 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10585 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT000757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10586 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT004073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT007389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT010705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT014021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT017337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT020653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT023969 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT027285 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT030601 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10595 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK000757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10596 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK001757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10597 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK002757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 10598 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK003757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |