Xác suất thống kê trong xử lý số liệu hạt nhân /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02702nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036231 | ||
005 | 20150529104629.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044613 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 539.7 | ||
090 | |a 539.7 |b BU-L 2000 | ||
094 | |a 22.171 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Văn Loát, |d 1958- | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất thống kê trong xử lý số liệu hạt nhân / |c Bùi Văn Loát |
260 | |a H., |c 2000 | ||
300 | |a 121 tr. | ||
653 | |a Hạt nhân | ||
653 | |a Lý thuyết xác suất | ||
653 | |a Thống kê toán học | ||
653 | |a Vật lý hạt nhân | ||
653 | |a Xử lý số liệu | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 762 |d 762 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT000754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT004070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT007386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT010702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT014018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT017334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT020650 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT023966 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10551 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT027282 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10552 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT030598 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10553 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK000754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10554 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK001754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10555 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK002754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 10556 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p TK003754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |