Động vật học có xương sống: Sách dùng cho hệ cao đẳng sư phạm
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02623nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036225 | ||
005 | 20150529104625.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044601 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 596 | ||
090 | |a 596 |b ĐON 1998 | ||
094 | |a 28.691/692 | ||
245 | 0 | 0 | |a Động vật học có xương sống: |b Sách dùng cho hệ cao đẳng sư phạm |
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 239 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Động vật có xương sống | ||
653 | |a Động vật học | ||
700 | |a Trần Kiên, |e Chủ biên | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 756 |d 756 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT000748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT004064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT007380 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT010696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10463 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT014012 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10464 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT017328 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT020644 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT023960 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT027276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT030592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10469 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK000748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10470 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK001748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10471 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK002748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10472 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK003748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |