Giải phẫu hình thái học thực vật/
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02683nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036221 | ||
005 | 20150529104622.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044598 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 571.3 |2 14 | ||
090 | |a 571.3 |b GIA 2000 | ||
094 | |a 28.59-6 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giải phẫu hình thái học thực vật/ |c Cb. : Hoàng Thị Sản |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 220 tr. | ||
653 | |a Giải phẫu thực vật | ||
653 | |a Hình thái thực vật | ||
653 | |a Thực vật | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Thị Sản, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 752 |d 752 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT000744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT004060 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT007376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT010692 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10407 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT014008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10408 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT017324 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT020640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT023956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT027272 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p GT030588 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10413 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK000744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10414 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK001744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10415 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK002744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 571_300000000000000 |7 0 |9 10416 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 571.3 |p TK003744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |