Cơ sở khí tượng học. Tập 2, bức xạ và chế độ nhiệt của khí quyển và mặt đất /

Các dòng bức xạ và những đặc trưng định hướng của chúng; Bức xạ sóng dài của mặt đất và khí quyển; Chế độ nhiệt của mặt đất và khí quyển.

Lưu vào:
Tác giả chính: Phạm, Ngọc Hồ, 1944-
Đồng tác giả: Hoàng, Xuân Cơ, 1950-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : KHKT, 1991
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02958nam a2200457 a 4500
001 dlc000001393
005 20150529103828.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950001433 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 551.5  |2 14 
090 |a 551.5  |b PH-H(2) 1991 
094 |a 26.23 
100 1 |a Phạm, Ngọc Hồ,  |d 1944- 
245 1 0 |a Cơ sở khí tượng học.  |n Tập 2,  |p bức xạ và chế độ nhiệt của khí quyển và mặt đất /  |c Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ 
260 |a H. :  |b KHKT,  |c 1991 
300 |a 131 tr. 
520 |a Các dòng bức xạ và những đặc trưng định hướng của chúng; Bức xạ sóng dài của mặt đất và khí quyển; Chế độ nhiệt của mặt đất và khí quyển. 
653 |a Bức xạ 
653 |a Khí quyển 
653 |a Khí tượng 
653 |a Nhiệt 
700 1 |a Hoàng, Xuân Cơ,  |d 1950- 
942 |c GT 
999 |c 75  |d 75 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 925  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT000067  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 926  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT003383  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 927  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT006699  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 928  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT010015  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 929  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT013331  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 930  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT016647  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 931  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT019963  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 932  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT023279  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 933  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT026595  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 934  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p GT029911  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 935  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p TK000067  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 936  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p TK001067  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 937  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p TK002067  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 551_500000000000000  |7 0  |9 938  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 551.5   |p TK003067  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK