Họ thầu dầu ở Việt Nam: Phân loại, phân bố và tiến hoá/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02645nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036218 | ||
005 | 20150529104620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044595 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 582 | ||
090 | |a 582 |b NG-T 1999 | ||
094 | |a 28.585.9(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Nghĩa Thìn, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Họ thầu dầu ở Việt Nam: |b Phân loại, phân bố và tiến hoá/ |c Nguyễn Nghĩa Thìn |
260 | |a H., |c 1999 | ||
300 | |a 388 tr. | ||
653 | |a Họ Thầu dầu | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Địa lý thực vật | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 749 |d 749 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT000741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT004057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT007373 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT010689 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT014005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT017321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT020637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT023953 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT027269 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p GT030585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10371 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p TK000741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10372 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p TK001741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10373 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p TK002741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 582_000000000000000 |7 0 |9 10374 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 582 |p TK003741 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |