Nguồn gốc loài người trong tiến hoá /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02599nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036214 | ||
005 | 20150529104618.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044591 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 576 |2 14 | ||
090 | |a 576 |b NG-K 2001 | ||
094 | |a 28.72 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Khoa | |
245 | 1 | 0 | |a Nguồn gốc loài người trong tiến hoá / |c Nguyễn Đình Khoa |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 136 tr. | ||
653 | |a Nguồn gốc loài người | ||
653 | |a Nhân chủng học | ||
653 | |a Tiến hoá | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 745 |d 745 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT000737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT004053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10307 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT007369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10308 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT010685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT014001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT017317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10311 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT020633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10312 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT023949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10313 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT027265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10314 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p GT030581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10315 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p TK000737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10316 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p TK001737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10317 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p TK002737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 576_000000000000000 |7 0 |9 10318 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 576 |p TK003737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |