Thực vật học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02596nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036210 | ||
005 | 20150529104615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044586 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 580 | ||
090 | |a 580 |b NG-T(2) 1993 | ||
094 | |a 28.5z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Nghĩa Thìn, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Thực vật học. |n Tập 2 / |c Nguyễn Nghĩa Thìn, Đặng Thị Sy |
260 | |a H., |c 1993 | ||
300 | |a 82 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thực vật học | ||
700 | |a Đặng, Thị Sy, |d 12/6/1947- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 741 |d 741 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT000733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT004049 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT007365 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT010681 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT013997 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT017313 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT020629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT023945 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT027261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT030577 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10259 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p TK000733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10260 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p TK001733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10261 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p TK002733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 10262 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p TK003733 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |