Cơ sở khí tượng học. Tập 1, tính chất chung và cấu tạo của khí quyển /
Các tính chất chung và cấu tạo khí quyển, các quá trình nhiệt động lực học, chế độ nhiệt, bức xạ; Các quá trình tạo thành mây và sương mù trong tầng khí quyển đối lưu và bình lưu.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02933nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001392 | ||
005 | 20150529103828.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001432 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.5 |2 14 | ||
090 | |a 551.5 |b PH-H(1) 1991 | ||
094 | |a 26.23 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Hồ, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở khí tượng học. |n Tập 1, |p tính chất chung và cấu tạo của khí quyển / |c Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 140 tr. | ||
520 | |a Các tính chất chung và cấu tạo khí quyển, các quá trình nhiệt động lực học, chế độ nhiệt, bức xạ; Các quá trình tạo thành mây và sương mù trong tầng khí quyển đối lưu và bình lưu. | ||
653 | |a Khí quyển | ||
653 | |a Khí tượng | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Xuân Cơ, |d 1950- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 74 |d 74 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT000066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT003382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT006698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT010014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT013330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT016646 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT019962 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT023278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT026594 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT029910 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 921 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK000066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 922 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK001066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 923 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK002066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 924 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p TK003066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |