Thực tập động vật có xương sống : Giai đoạn 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02578nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036207 | ||
005 | 20150529104613.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044583 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 596 | ||
090 | |a 596 |b NG-H 1993 | ||
094 | |a 28.693.3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Huấn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Thực tập động vật có xương sống : |b Giai đoạn 2 / |c Nguyễn Xuân Huấn |
260 | |a H., |c 1993 | ||
300 | |a 42 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Động vật có xương sống | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 738 |d 738 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT000730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT004046 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT007362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT010678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT013994 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT017310 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT020626 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT023942 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT027258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p GT030574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10217 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK000730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10218 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK001730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10219 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK002730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 596_000000000000000 |7 0 |9 10220 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 596 |p TK003730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |