Bài tập giải tích hàm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02654nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036192 | ||
005 | 20150529104611.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044563 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b NG-K 2001 | ||
094 | |a 22.162z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khuê, |d 1940?- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập giải tích hàm / |c Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 147 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
700 | 1 | |a Lê, Mậu Hải | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 734 |d 734 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004042 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010674 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10155 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013990 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10156 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10157 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020622 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10158 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10159 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10160 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10161 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10162 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10163 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 10164 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |