Tuyển tập bài tập cơ học kĩ thuật : dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp /
Đưa ra các khái niệm, các nghiên cứu về tĩnh học, động học, động lực học; Những khái niệm cơ bản về máy và cơ cấu; Cơ sở của sức bền vật liệu; Khái niệm về chi tiết máy và các bảng phụ lục.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03062nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001292 | ||
005 | 20150529103827.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001331 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.1 |2 14 | ||
090 | |a 620.1 |b VDO 1980 | ||
094 | |a 30.12 | ||
100 | 1 | |a Vdôrôp, N.M. | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập bài tập cơ học kĩ thuật : |b dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp / |c N.M. Vdôrôp, A.G. Bexpanko ; Ngd. : Nguyễn Văn Nhậm |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
520 | |a Đưa ra các khái niệm, các nghiên cứu về tĩnh học, động học, động lực học; Những khái niệm cơ bản về máy và cơ cấu; Cơ sở của sức bền vật liệu; Khái niệm về chi tiết máy và các bảng phụ lục. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Lực | ||
653 | |a Véctơ | ||
653 | |a Động học | ||
700 | 1 | |a Bexpanko, A.G. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Nhậm, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 73 |d 73 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 897 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT000065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 898 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT003381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 899 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT006697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 900 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT010013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 901 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT013329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 902 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT016645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 903 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT019961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 904 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT023277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 905 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT026593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 906 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT029909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 907 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK000065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 908 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK001065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 909 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK002065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 910 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK003065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |